Có 2 kết quả:

电打 diàn dǎ ㄉㄧㄢˋ ㄉㄚˇ電打 diàn dǎ ㄉㄧㄢˋ ㄉㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

electric typewriter (as opposed to hand typewriter), abbr. for 電打字機|电打字机

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

electric typewriter (as opposed to hand typewriter), abbr. for 電打字機|电打字机

Bình luận 0